Masamichi Yamada
2004 | Kyoto Purple Sanga |
---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 4, 1981 (40 tuổi) |
2005-2006 | Arte Takasaki |
Tên đầy đủ | Masamichi Yamada |
2006-2008 | FC Gifu |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kyoto, Nhật Bản |
English version Masamichi Yamada
Masamichi Yamada
2004 | Kyoto Purple Sanga |
---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 4, 1981 (40 tuổi) |
2005-2006 | Arte Takasaki |
Tên đầy đủ | Masamichi Yamada |
2006-2008 | FC Gifu |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kyoto, Nhật Bản |
Thực đơn
Masamichi YamadaLiên quan
Masamichi Yamada Masamichi Hayashi Masami IchikawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Masamichi Yamada